VIETNAMESE

đoạn đường

đoạn đường

word

ENGLISH

Road segment

  
NOUN

/roʊd ˈsɛɡmənt/

section, stretch

“Đoạn đường” là một phần của con đường hoặc tuyến đường.

Ví dụ

1.

Đoạn đường đang được thi công.

The road segment is under construction.

2.

Các đoạn đường kết nối các thị trấn nhỏ.

Road segments connect small towns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Road segment nhé! check Road section - Đoạn đường Phân biệt: Road section có nghĩa tương tự Road segment, nhưng thường dùng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc giao thông chính thức. Ví dụ: This road section is under construction. (Đoạn đường này đang được thi công.) check Highway stretch - Đoạn đường cao tốc Phân biệt: Highway stretch dùng để chỉ một phần cụ thể của đường cao tốc, trong khi Road segment có thể là bất kỳ con đường nào. Ví dụ: This highway stretch has a speed limit of 120 km/h. (Đoạn đường cao tốc này có giới hạn tốc độ 120 km/h.) check Lane - Làn đường Phân biệt: Lane là một phần nhỏ của con đường dành cho phương tiện di chuyển, khác với Road segment, vốn chỉ một đoạn đường hoàn chỉnh. Ví dụ: Stay in the right lane when driving slowly. (Hãy đi vào làn phải khi lái xe chậm.) check Pathway - Lối đi Phân biệt: Pathway thường dùng để chỉ lối đi nhỏ dành cho người đi bộ hoặc xe đạp, trong khi Road segment dành cho phương tiện giao thông. Ví dụ: The garden has a beautiful pathway lined with flowers. (Khu vườn có một lối đi đẹp được viền hoa.)