VIETNAMESE

Đồ tể

Người giết mổ, Thợ làm thịt

word

ENGLISH

Butcher

  
NOUN

/ˈbʌʧə/

Meat Cutter, Slaughterer

“Đồ tể” là người giết mổ gia súc hoặc chế biến thịt để tiêu thụ.

Ví dụ

1.

Đồ tể đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thịt.

Butchers play a key role in the meat supply chain.

2.

Đồ tể đã chuẩn bị cẩn thận các phần thịt cho khách hàng.

The butcher carefully prepared cuts of meat for customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Butcher nhé! Meat Cutter - Người cắt thịt Phân biệt: Meat Cutter tập trung vào kỹ năng chế biến và cắt thịt. Ví dụ: The meat cutter prepared steaks for the customers. (Người cắt thịt đã chuẩn bị các miếng bít tết cho khách hàng.) Slaughterer - Người giết mổ Phân biệt: Slaughterer nhấn mạnh vào công việc giết mổ gia súc, khác với Butcher thường liên quan đến bán hàng. Ví dụ: The slaughterer ensured humane practices during the process. (Người giết mổ đã đảm bảo các phương pháp nhân đạo trong quá trình làm việc.) Butchery Worker - Nhân viên lò mổ Phân biệt: Butchery Worker chỉ những người làm việc tại các cơ sở chế biến thịt. Ví dụ: The butchery worker handled the preparation of meat products. (Nhân viên lò mổ xử lý việc chuẩn bị các sản phẩm từ thịt.)