VIETNAMESE

độ này

dạo này, thời gian này

word

ENGLISH

these days

  
PHRASE

/ðiːz deɪz/

nowadays, lately

Độ này là từ chỉ khoảng thời gian hiện tại hoặc gần đây, thường được dùng để nói về một tình trạng hoặc sự việc đang diễn ra trong giai đoạn này.

Ví dụ

1.

Độ này tôi đang bận rộn với công việc

These days, I am busy with work.

2.

Thời tiết độ này khá thất thường.

The weather has been quite unpredictable these days.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của these days nhé! check Nowadays - Ngày nay Phân biệt: Nowadays tương đương these days nhưng thường dùng trong văn viết và mang sắc thái tổng quát hơn. Ví dụ: Nowadays, people rely heavily on smartphones. (Ngày nay, con người phụ thuộc rất nhiều vào điện thoại thông minh.) check Currently - Hiện tại Phân biệt: Currently nhấn mạnh thời điểm hiện tại, dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn these days. Ví dụ: We are currently working on the final stage. (Chúng tôi hiện đang làm ở giai đoạn cuối.) check At present - Hiện giờ Phân biệt: At present là cách nói tương đương these days nhưng thiên về ngữ cảnh báo cáo hoặc học thuật hơn. Ví dụ: At present, the economy is recovering. (Hiện giờ, nền kinh tế đang phục hồi.)