VIETNAMESE

đồ gác đũa

gác đũa

ENGLISH

chopsticks rest

  
NOUN

/ˈtʃɒpstɪks rɛst/

chopstick holder

Đồ gác đũa là một đồ dùng nhỏ để đặt đũa khi không sử dụng để giữ cho bàn ăn sạch sẽ.

Ví dụ

1.

Cách bày trí bàn trang nhã cần bao gồm cả đồ gác đũa.

An elegant table setting includes a chopsticks rest.

2.

Tôi dùng đồ gác đũa để giữ cho đũa không chạm vào bàn.

I use a chopsticks rest to keep chopsticks from touching the table.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề dining utensils (dụng cụ trên bàn ăn) trong tiếng Anh: - Plate: Đĩa - Bowl: Bát - Fork: Nĩa - Knife: Dao - Spoon: Thìa, muỗng - Napkin: Khăn ăn - Glass: Ly - Chopsticks: Đũa - Saucer: Đĩa lót ly, tách - Tablecloth: Khăn trải bàn - Place mat: Tấm lót bát đĩa - Salt and pepper shakers: Bình rắc muối và tiêu.