VIETNAMESE
tăng nhiệt độ
đá từ
ENGLISH
temperature rise
/ˈmæɡ.nɪ.taɪt/
lodestone
Đá có khả năng hút các vật liệu từ tính, thường là quặng sắt.
Ví dụ
1.
Đá nam châm là vật liệu từ tính tự nhiên.
Magnetite is a naturally occurring magnetic material.
2.
Kim la bàn bị ảnh hưởng bởi đá nam châm gần đó.
The compass needle was affected by nearby magnetite.
Ghi chú
Tăng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tăng nhé!
Nghĩa 1: Tăng cao: Tăng lên về mức độ, vị trí hoặc giá trị.
Tiếng Anh: Rise
Ví dụ: The price of oil has risen dramatically this year.
(Giá dầu đã tăng cao đáng kể trong năm nay.)
Nghĩa 2: Tăng dần đều: Tăng lên một cách ổn định và liên tục theo thời gian.
Tiếng Anh: Gradual increase
Ví dụ: There has been a gradual increase in the number of visitors to the museum.
(Số lượng khách tham quan bảo tàng đã tăng dần đều.)
Nghĩa 3: Tăng dần lên từng nấc: Tăng lên từng bước hoặc từng cấp bậc cụ thể.
Tiếng Anh: Incremental rise
Ví dụ: The company achieved success through incremental improvements.
(Công ty đạt được thành công nhờ các cải tiến tăng dần lên từng nấc.)
Nghĩa 4: Tăng đều: Tăng lên một cách nhất quán và không bị gián đoạn.
Tiếng Anh: Consistent growth
Ví dụ: The consistent growth of the economy has created more job opportunities.
(Sự tăng đều của nền kinh tế đã tạo thêm nhiều cơ hội việc làm.)
Nghĩa 5: Tăng đột biến: Tăng lên nhanh chóng và bất ngờ.
Tiếng Anh: Spike
Ví dụ: The spike in demand for masks occurred during the pandemic.
(Sự tăng đột biến trong nhu cầu khẩu trang xảy ra trong đại dịch.)
Nghĩa 6: Tăng giảm: Sự thay đổi luân phiên giữa tăng và giảm.
Tiếng Anh: Fluctuation
Ví dụ: The fluctuation in stock prices made investors cautious.
(Sự tăng giảm trong giá cổ phiếu khiến các nhà đầu tư thận trọng.)
Nghĩa 7: Tăng nhanh: Tăng lên với tốc độ lớn trong thời gian ngắn.
Tiếng Anh: Rapid increase
Ví dụ: The city has seen a rapid increase in tourism over the past year.
(Thành phố đã chứng kiến sự tăng nhanh về du lịch trong năm qua.)
Nghĩa 8: Tăng thêm: Thêm vào một lượng hoặc mức mới.
Tiếng Anh: Addition
Ví dụ: The team gained an advantage with the addition of a new player.
(Đội bóng có thêm lợi thế với sự tăng thêm một cầu thủ mới.)
Nghĩa 9: Tăng trở lại: Tăng lên sau khi đã giảm trước đó.
Tiếng Anh: Rebound
Ví dụ: The stock market showed a rebound after the initial drop.
(Thị trường chứng khoán cho thấy sự tăng trở lại sau đợt giảm ban đầu.)
Nghĩa 10: Tăng vọt: Tăng lên với tốc độ và mức độ rất lớn trong thời gian ngắn.
Tiếng Anh: Surge
Ví dụ: The price of gold surged during the economic crisis.
(Giá vàng tăng vọt trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết