VIETNAMESE

tăng đơ

dây tăng đơ, bộ điều chỉnh

word

ENGLISH

Turnbuckle

  
NOUN

/ˈtɜːrnˌbʌkl/

tensioner, adjuster

Tăng đơ là thiết bị điều chỉnh độ căng của dây hoặc dây cáp.

Ví dụ

1.

Tăng đơ được sử dụng để cố định dây buộc tàu.

The turnbuckle was used to secure the ship’s rigging.

2.

Bảo trì thường xuyên đảm bảo tăng đơ hoạt động tốt.

Regular maintenance ensures the turnbuckles function well.

Ghi chú

Từ Turnbuckle là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí xây dựngkỹ thuật căng kéo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tension adjustment tool – Dụng cụ điều chỉnh lực căng Ví dụ: A turnbuckle is a tension adjustment tool used to tighten cables, ropes, or rods. (Tăng đơ là dụng cụ điều chỉnh lực căng dùng để siết chặt cáp, dây thừng hoặc thanh giằng.) check Threaded fastener – Bộ nối ren Ví dụ: It acts as a threaded fastener with opposite threads on each end for precise adjustment. (Là bộ nối ren với hai đầu ren ngược nhau để điều chỉnh chính xác.) check Structural connector – Mối nối kết cấu Ví dụ: Turnbuckles are structural connectors used in scaffolding and bridges. (Tăng đơ là mối nối kết cấu dùng trong giàn giáo và cầu đường.) check Load control device – Thiết bị kiểm soát tải trọng Ví dụ: They function as load control devices in tension-based systems. (Chúng hoạt động như thiết bị kiểm soát tải trọng trong hệ thống có lực căng.)