VIETNAMESE

đồ dệt

-

word

ENGLISH

woven items

  
NOUN

/ˈwəʊvən ˈaɪtəms/

fabric goods

Sản phẩm từ quá trình dệt vải.

Ví dụ

1.

Đồ dệt được trưng bày tại chợ.

The woven items were displayed at the market.

2.

Đồ dệt rất được yêu thích bởi các nhà sưu tập.

Woven items are popular among collectors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Woven khi nói hoặc viết nhé! check Woven fabric – vải dệt Ví dụ: The dress was made from soft woven fabric for comfort. (Chiếc váy được làm từ vải dệt mềm mại để tạo sự thoải mái.) check Woven basket – giỏ đan Ví dụ: She placed fruit in a handmade woven basket. (Cô ấy đặt trái cây vào một chiếc giỏ đan thủ công.) check Woven rug – thảm dệt Ví dụ: A colorful woven rug brightened up the living room. (Một chiếc thảm dệt đầy màu sắc làm sáng bừng phòng khách.) check Woven pattern – hoa văn dệt Ví dụ: The scarf featured a intricate woven pattern. (Chiếc khăn có một hoa văn dệt phức tạp.)