VIETNAMESE

chúng

bọn họ, bọn chúng

word

ENGLISH

they

  
PRONOUN

/ðeɪ/

them

Chúng là từ chỉ một nhóm người hoặc vật, thường không bao gồm người nói.

Ví dụ

1.

Chúng đi chợ từ sáng sớm.

They went to the market early in the morning.

2.

Chúng quyết định hoãn cuộc họp.

They decided to postpone the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form của từ they nhé! check Their – Của họ Ví dụ: Their house is on the corner of the street. (Nhà của họ nằm ở góc phố.) check Theirs – Cái của họ Ví dụ: This bag is theirs. (Cái túi này là của họ.) check Themselves – Chính họ Ví dụ: They did it themselves without any help. (Họ đã tự làm điều đó mà không cần sự giúp đỡ.)