VIETNAMESE
dịp lễ
ngày lễ
ENGLISH
holiday
/ˈhɑlədeɪ/
festival occasion
Dịp lễ là khoảng thời gian nghỉ ngơi, kỷ niệm các ngày đặc biệt trong năm.
Ví dụ
1.
Đường phố lấp lánh trong dịp lễ.
The streets sparkle during the holiday season.
2.
Mọi người đều mong đợi đến dịp lễ.
Everyone looks forward to the holiday break.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ holiday khi nói hoặc viết nhé!
Public holiday – ngày lễ quốc gia
Ví dụ:
New Year’s Day is a public holiday in many countries.
(Ngày đầu năm mới là một ngày lễ quốc gia ở nhiều nước.)
Long holiday – kỳ nghỉ dài
Ví dụ:
We planned a road trip for the upcoming long holiday.
(Chúng tôi lên kế hoạch đi phượt cho kỳ nghỉ dài sắp tới.)
Holiday season – mùa nghỉ lễ
Ví dụ:
Shopping malls are always busy during the holiday season.
(Các trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào mùa nghỉ lễ.)
Bank holiday – ngày nghỉ theo lịch ngân hàng
Ví dụ:
Offices will be closed on the upcoming bank holiday.
(Các văn phòng sẽ đóng cửa vào ngày nghỉ ngân hàng sắp tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết