VIETNAMESE

đình thần

ngôi đình

word

ENGLISH

Communal temple

  
NOUN

/kəˈmjuːnəl ˈtɛmpl/

Village temple

“Đình thần” là nơi thờ các vị thần linh, thường gắn liền với tín ngưỡng dân gian.

Ví dụ

1.

Đình thần là trung tâm của các lễ hội làng.

The communal temple is central to village festivals.

2.

Đình thờ vị thần bảo hộ của làng.

The temple honors the village's guardian deity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Communal Temple nhé! check Community Shrine – Miếu cộng đồng Phân biệt: Community Shrine dùng để chỉ nơi thờ cúng chung của một cộng đồng, nơi các thành viên tụ họp để tưởng nhớ tổ tiên hoặc thực hành tín ngưỡng chung. Ví dụ: The villagers renovated their community shrine to celebrate the annual festival. (Người dân làng đã tu sửa miếu cộng đồng để chào mừng lễ hội thường niên.) check Shared Temple – Đền chung Phân biệt: Shared Temple nhấn mạnh không gian thờ cúng được sử dụng chung bởi nhiều gia đình hay nhóm người, tạo nên sự gắn kết tâm linh. Ví dụ: The shared temple has served as a cultural and religious hub for generations. (Đền chung đã phục vụ như một trung tâm văn hóa và tôn giáo cho nhiều thế hệ.) check Collective Temple – Đền tập thể Phân biệt: Collective Temple mô tả nơi thờ cúng được xây dựng và sử dụng theo hướng tập thể, thể hiện sự chung tay của cả cộng đồng. Ví dụ: The new collective temple was built to honor the community’s heritage. (Đền tập thể mới được xây dựng để tôn vinh di sản của cộng đồng.)