VIETNAMESE

khẳng định bản thân

chứng tỏ bản thân

ENGLISH

assert yourself

  
NOUN

/əˈsɜrt jərˈsɛlf/

prove yourself

Khẳng định bản thân là cho mọi người thấy vị trí, khả năng của mình.

Ví dụ

1.

Tôi rụt rè quá. Tôi phải cố gắng khẳng định bản thân nhiều hơn nữa.

I'm too shy. I have to try to assert myself more.

2.

Bạn phải khẳng định bản thân nếu không họ sẽ tiếp tục bắt nạt bạn.

You must assert yourself or they will continue to bully you.

Ghi chú

Các động từ mang nghĩa “khẳng định” hoặc nói về sự khẳng định trong tiếng Anh:

- assert (khẳng định một sự thật)

- confirm (xác nhận một sự việc)

- certify (xác thực một sự việc)

- approve (thông qua một giả thiết)

- affirm (chứng thực một điều gì)