VIETNAMESE
định phận
xác định số phận
ENGLISH
Destiny determination
/ˈdɛstɪni ˌdɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/
fate allocation
Từ "định phận" mô tả việc xác định số phận, vị trí hoặc vai trò của một cá nhân trong cuộc sống hoặc xã hội.
Ví dụ
1.
Câu chuyện khám phá các chủ đề về định phận và ý chí tự do.
The story explores themes of destiny determination and free will.
2.
Định phận định hình mục đích sống của mỗi người.
Destiny determination shapes one’s purpose in life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Destiny determination nhé!
Fate allocation – Sắp đặt số phận
Phân biệt:
Fate allocation nhấn mạnh vào sự an bài hoặc sắp đặt của số phận.
Ví dụ:
The novel explores themes of love and fate allocation.
(Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về tình yêu và sự sắp đặt số phận.)
Life path assignment – Phân định con đường đời
Phân biệt:
Life path assignment tập trung vào việc xác định hướng đi cuộc sống của một cá nhân.
Ví dụ:
Life path assignment often involves personal choices and societal influences.
(Phân định con đường đời thường liên quan đến các lựa chọn cá nhân và ảnh hưởng xã hội.)
Predestination – Tiền định
Phân biệt:
Predestination tập trung vào niềm tin rằng mọi thứ đã được quyết định trước.
Ví dụ:
The theory of predestination raises philosophical debates.
(Lý thuyết về tiền định gợi lên các cuộc tranh luận triết học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết