VIETNAMESE

định giá sản phẩm

định giá hàng hóa

word

ENGLISH

Product pricing

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt ˈpraɪsɪŋ/

cost-based pricing

"Định giá sản phẩm" là quá trình xác định giá bán của một sản phẩm dựa trên chi phí, thị trường và cạnh tranh.

Ví dụ

1.

Định giá sản phẩm rất quan trọng trong chiến lược xâm nhập thị trường.

Product pricing is critical for market entry strategy.

2.

Định giá sản phẩm cạnh tranh tăng thị phần trên thị trường.

Competitive product pricing boosts market share.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của product pricing nhé! check Price setting - Đặt giá Phân biệt: Price setting là quá trình xác định mức giá cho một sản phẩm, dựa trên các yếu tố như chi phí, nhu cầu và mức độ cạnh tranh. Ví dụ: The company is focused on price setting to remain competitive in the market. (Công ty tập trung vào việc đặt giá để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.) check Price determination - Xác định giá Phân biệt: Price determination là quá trình xác định giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các yếu tố khác nhau như chi phí sản xuất và giá trị thị trường. Ví dụ: The price determination process includes evaluating the production costs and market demand. (Quá trình xác định giá bao gồm việc đánh giá chi phí sản xuất và nhu cầu thị trường.) check Cost-based pricing - Định giá dựa trên chi phí Phân biệt: Cost-based pricing là phương pháp xác định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm tỷ lệ lợi nhuận mong muốn. Ví dụ: Cost-based pricing ensures that the company covers its expenses and generates profit. (Định giá dựa trên chi phí đảm bảo công ty chi trả được chi phí và tạo ra lợi nhuận.)