VIETNAMESE

đinh mũ

đinh đầu rộng, đinh tròn

word

ENGLISH

flathead nail

  
NOUN

/ˈflætˌhɛd neɪl/

flat nail, roofing nail

“Đinh mũ” là loại đinh có đầu rộng, thường dùng để cố định vật liệu vào gỗ hoặc tường.

Ví dụ

1.

Đinh mũ được sử dụng để cố định các tấm ván vào khung gỗ.

The flathead nail is used for securing panels to wooden frames.

2.

Đinh mũ này phù hợp cho xây dựng ngoài trời.

This flathead nail is suitable for outdoor construction.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ nail nhé! check Hit the nail on the head - Đưa ra nhận xét chính xác Ví dụ: You’ve hit the nail on the head with your analysis. (Bạn đã nhận xét rất chính xác với phân tích của mình.) check Nail-biter - Một tình huống căng thẳng hoặc hồi hộp Ví dụ: The final game was a real nail-biter. (Trận đấu cuối cùng thực sự là một tình huống căng thẳng.) check Hammer the nail in the coffin - Làm điều gì đó gây thiệt hại lớn hoặc chấm dứt Ví dụ: That mistake hammered the nail in the coffin of his career. (Sai lầm đó đã chấm dứt sự nghiệp của anh ấy.)