VIETNAMESE

dinh cơ

biệt thự

word

ENGLISH

mansion

  
NOUN

/ˈmænʃən/

estate, villa

“Dinh cơ” là nơi ở lớn và sang trọng, thường dành cho người quyền quý hoặc giàu có.

Ví dụ

1.

Dinh cơ được bao quanh bởi một khu vườn lớn.

The mansion is surrounded by a large garden.

2.

Gia đình đã sống trong dinh cơ qua nhiều thế hệ.

The family has lived in the mansion for generations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mansion nhé! check Manor house – Biệt thự Phân biệt: Manor house chỉ một ngôi nhà lớn, sang trọng thường gắn liền với khu đất rộng và lịch sử lâu đời. Ví dụ: The manor house stood proudly at the center of the estate. (Biệt thự được xây dựng trang nghiêm ở trung tâm của khu đất rộng.) check Villa – Biệt thự sang trọng Phân biệt: Villa thường ám chỉ một ngôi nhà nghỉ dưỡng cao cấp với kiến trúc tinh tế và tiện nghi hiện đại. Ví dụ: They spent their summer holidays in a luxurious villa by the sea. (Họ đã trải qua kỳ nghỉ hè trong một biệt thự sang trọng bên bờ biển.) check Grand house – Nhà lớn tráng lệ Phân biệt: Grand house mô tả một ngôi nhà có quy mô lớn với kiến trúc ấn tượng, thường biểu trưng cho sự thành đạt. Ví dụ: The grand house was the pride of the neighborhood. (Ngôi nhà lớn tráng lệ là niềm tự hào của khu phố.)