VIETNAMESE
quy định chi tiết
điều khoản chi tiết
ENGLISH
Detailed regulations
/ˈdiːteɪld ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/
specific provisions
Từ "quy định chi tiết" là các điều khoản cụ thể trong văn bản pháp luật hoặc hướng dẫn để đảm bảo việc thực thi đúng đắn.
Ví dụ
1.
Quy định chi tiết đảm bảo thực thi chính sách một cách nhất quán.
Detailed regulations ensure consistent implementation of policies.
2.
Quy định chi tiết giúp tránh sự hiểu sai luật pháp.
Detailed regulations help avoid misinterpretations of the law.
Ghi chú
Từ Detailed regulations là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và chính sách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Specific provisions – Các điều khoản cụ thể
Ví dụ:
The decree includes detailed regulations or specific provisions on tax procedures.
(Nghị định bao gồm các quy định chi tiết về thủ tục thuế.)
Implementation guidelines – Hướng dẫn thực thi
Ví dụ:
All ministries must follow the implementation guidelines outlined in the detailed regulations.
(Các bộ ngành phải tuân theo hướng dẫn thực thi được nêu trong quy định chi tiết.)
Clarifying clauses – Điều khoản làm rõ
Ví dụ:
The detailed regulations contain clarifying clauses that elaborate on the general law.
(Quy định chi tiết bao gồm các điều khoản làm rõ nhằm giải thích luật chung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết