VIETNAMESE

hoàn cảnh gia đình

tình hình gia đình

word

ENGLISH

family circumstances

  
PHRASE

/ˈfæm.ɪ.liˈsɜː.kəm.stæns.ɪz/

domestic conditions

“Hoàn cảnh gia đình” là tình hình kinh tế, xã hội và cảm xúc trong gia đình.

Ví dụ

1.

Cô ấy chia sẻ hoàn cảnh gia đình với tư vấn viên.

She shared her family circumstances with the counselor.

2.

Anh ấy đối mặt với khó khăn vì hoàn cảnh gia đình khó khăn.

He faced challenges due to his difficult family circumstances.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ circumstances khi nói hoặc viết nhé! check Under difficult circumstances – trong hoàn cảnh khó khăn Ví dụ: They managed to stay optimistic under difficult circumstances. (Họ vẫn giữ được tinh thần lạc quan trong hoàn cảnh khó khăn) check Adapt to circumstances – thích nghi với hoàn cảnh Ví dụ: Good leaders know how to adapt to changing circumstances. (Những nhà lãnh đạo giỏi biết cách thích nghi với hoàn cảnh thay đổi) check Explain circumstances – giải thích hoàn cảnh Ví dụ: He tried to explain the circumstances behind his decision. (Anh ấy cố gắng giải thích hoàn cảnh dẫn đến quyết định của mình) check Unexpected circumstances – tình huống ngoài dự kiến Ví dụ: The event was canceled due to unexpected circumstances. (Sự kiện bị hủy vì những tình huống ngoài dự kiến)