VIETNAMESE
định biên nhân sự
kế hoạch nhân sự, định biên
ENGLISH
staffing plan
/ˈstæfɪŋ plæn/
personnel allocation
Việc xác định số lượng nhân sự cần thiết cho một tổ chức hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Định biên nhân sự đảm bảo đủ nguồn lực.
The staffing plan ensures adequate resources.
2.
Xem xét kế hoạch nhân sự trước khi thực hiện.
Review the staffing plan before implementation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của staffing plan nhé!
Workforce plan – Kế hoạch nhân sự
Phân biệt:
Workforce plan tập trung vào chiến lược phân bổ và phát triển nhân sự dài hạn.
Ví dụ:
The workforce plan outlines hiring needs for the next five years.
(Kế hoạch nhân sự nêu rõ nhu cầu tuyển dụng trong 5 năm tới.)
Recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng
Phân biệt:
Recruitment plan tập trung vào việc thu hút và tuyển dụng nhân viên mới.
Ví dụ:
The recruitment plan targets highly skilled professionals.
(Kế hoạch tuyển dụng nhắm đến các chuyên gia có tay nghề cao.)
Human resources strategy – Chiến lược nhân sự
Phân biệt:
Human resources strategy bao quát hơn, bao gồm cả đào tạo và giữ chân nhân viên.
Ví dụ:
The HR strategy focuses on employee retention and training.
(Chiến lược nhân sự tập trung vào giữ chân và đào tạo nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết