VIETNAMESE
biên nhận
giấy nhận
ENGLISH
acknowledgment receipt
/əkˈnɒlɪʤmənt rɪˈsiːt/
confirmation of receipt
“Biên nhận” là giấy tờ xác nhận đã nhận hàng, tài sản, hoặc giấy tờ từ bên khác.
Ví dụ
1.
Vui lòng ký vào biên nhận.
Please sign the acknowledgment receipt.
2.
Công ty đưa tôi biên nhận tài liệu.
The company gave me an acknowledgment receipt for the documents.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ receipt khi nói hoặc viết nhé!
Issue a receipt – phát hành biên lai
Ví dụ:
The cashier will issue a receipt after every purchase.
(Nhân viên thu ngân sẽ phát hành biên lai sau mỗi giao dịch mua hàng)
Keep a receipt – giữ biên lai
Ví dụ:
She always keeps a receipt in case she needs to return items.
(Cô ấy luôn giữ biên lai phòng trường hợp cần trả lại hàng)
Request a receipt – yêu cầu biên lai
Ví dụ:
He requested a receipt to track his expenses accurately.
(Anh ấy yêu cầu biên lai để theo dõi chi phí chính xác)
Verify a receipt – xác minh biên lai
Ví dụ:
The accountant needs to verify a receipt before processing the claim.
(Kế toán cần xác minh biên lai trước khi xử lý yêu cầu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết