VIETNAMESE

Đinh bạ

Sổ nhân đinh

word

ENGLISH

Census register

  
NOUN

/ˈsɛnsəs ˈrɛʤɪstə/

Population record

"Đinh bạ" là một thuật ngữ trong lịch sử Việt Nam, chỉ về một văn bản ghi chép tên và số lượng nhân đinh (nam giới đến tuổi trưởng thành) của các hộ gia đình trong làng xã thời phong kiến. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý dân số và thu thuế của triều đình.

Ví dụ

1.

Đinh bạ ghi lại tất cả nam giới đủ tuổi để thu thuế.

The census register documented all eligible males for taxation.

2.

Làng xã duy trì một đinh bạ cập nhật cho mục đích quản lý.

The village maintained an updated census register for administrative purposes.

Ghi chú

Từ Census register là một thuật ngữ trong lịch sử Việt Nam, thuộc lĩnh vực quản lý hành chính và dân số thời phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan đến từ này bên dưới nhé! check Household registrySổ hộ tịch Ví dụ: The household registry recorded all male adults for taxation purposes. (Sổ hộ tịch ghi lại tất cả nam giới trưởng thành để phục vụ việc thu thuế.) check Population recordHồ sơ dân số Ví dụ: The population record helped the government manage resources effectively. (Hồ sơ dân số giúp chính quyền quản lý tài nguyên hiệu quả.) check Taxpayer listDanh sách người nộp thuế Ví dụ: The taxpayer list was compiled based on the đinh bạ entries. (Danh sách người nộp thuế được lập dựa trên các mục ghi trong đinh bạ.)