VIETNAMESE
các điều khoản khác
điều khoản bổ sung
ENGLISH
other provisions
/ˈʌðə prəˈvɪʒənz/
miscellaneous terms
“Các điều khoản khác” là phần cuối trong hợp đồng/tài liệu, chứa những quy định bổ sung chưa được đề cập trước đó.
Ví dụ
1.
Vui lòng xem kỹ các điều khoản khác.
Please review the other provisions carefully.
2.
Hợp đồng bao gồm một số điều khoản khác.
The contract includes several other provisions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ provisions khi nói hoặc viết nhé!
Include provisions – bao gồm các điều khoản
Ví dụ:
The contract will include provisions to protect both parties.
(Hợp đồng sẽ bao gồm các điều khoản để bảo vệ cả hai bên)
Amend provisions – sửa đổi điều khoản
Ví dụ:
They agreed to amend provisions to address new regulations.
(Họ đồng ý sửa đổi điều khoản để đáp ứng các quy định mới)
Enforce provisions – thực thi điều khoản
Ví dụ:
The court can enforce provisions outlined in the agreement.
(Tòa án có thể thực thi các điều khoản được nêu trong thỏa thuận)
Review provisions – xem xét điều khoản
Ví dụ:
Lawyers need to review provisions before signing the contract.
(Luật sư cần xem xét các điều khoản trước khi ký hợp đồng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết