VIETNAMESE
điều khiển tàu biển
ENGLISH
marine navigation
/məˈriːn ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn/
"Điều khiển tàu biển" là ngành nghề vận hành và sử dụng các hệ thống và trang thiết bị trên tàu, cùng các thiết bị hỗ trợ hàng hải, theo các quy định pháp luật để đảm bảo an toàn cho tàu, người và hàng hóa, đảm bảo hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường biển.
Ví dụ
1.
Thuyền trưởng đã sử dụng chuyên môn về điều khiển tàu biển để đưa tàu an toàn vượt qua cơn bão.
The captain used his expertise in marine navigation to safely guide the ship through the storm.
2.
Công nghệ mới nhất trong lĩnh vực điều khiển tàu biển đã giúp tàu thuyền di chuyển an toàn hơn trên các đại dương.
The latest technology in marine navigation has made it easier for ships to travel safely across the oceans.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Marine Navigation nhé!
Ship Steering – Điều hướng tàu biển
Phân biệt:
Ship Steering chủ yếu liên quan đến việc lái tàu, điều chỉnh hướng đi của tàu theo yêu cầu. Trong khi đó, Marine Navigation là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả việc lên kế hoạch và xác định lộ trình di chuyển cho tàu, sử dụng các công cụ và kỹ thuật khác nhau.
Ví dụ:
Proper ship steering requires knowledge of ocean currents and wind patterns.
(Điều hướng tàu biển đúng cách đòi hỏi hiểu biết về dòng hải lưu và hướng gió.)
Maritime Operations – Hoạt động hàng hải
Phân biệt:
Maritime Operations bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến vận hành tàu biển, từ vận tải đến bảo trì. Trong khi đó, Marine Navigation chỉ là một phần của hoạt động hàng hải, liên quan đến việc điều khiển tàu trên biển.
Ví dụ:
Maritime operations ensure safe and efficient sea transport.
(Hoạt động hàng hải đảm bảo vận tải biển an toàn và hiệu quả.)
Nautical Navigation – Điều hướng hàng hải
Phân biệt:
Nautical Navigation đặc biệt tập trung vào việc xác định vị trí và lộ trình cho tàu khi di chuyển trên biển. Trong khi đó, Marine Navigation bao gồm cả việc sử dụng các công cụ hỗ trợ và các kỹ thuật khác ngoài điều hướng để đảm bảo tàu di chuyển an toàn.
Ví dụ:
Nautical navigation skills are crucial for captains sailing in open waters.
(Kỹ năng điều hướng hàng hải rất quan trọng đối với các thuyền trưởng khi đi biển.)
Seafaring Management – Quản lý điều hành tàu biển
Phân biệt:
Seafaring Management là việc quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động của tàu biển, bao gồm quản lý thủy thủ đoàn, các thủ tục, và hệ thống tàu. Trong khi đó, Marine Navigation chỉ tập trung vào việc định hướng và điều khiển tàu trong suốt hành trình.
Ví dụ:
Seafaring management involves coordinating crew duties and monitoring ship systems.
(Quản lý điều hành tàu biển bao gồm điều phối nhiệm vụ thủy thủ đoàn và giám sát hệ thống tàu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết