VIETNAMESE
bộ điều hưởng
bộ ổn định tần số
ENGLISH
frequency stabilizer
/ˈfriːkwənsi steɪbɪlaɪzər/
frequency modulator
"Bộ điều hưởng" là thiết bị dùng để điều chỉnh hoặc ổn định tần số trong các hệ thống.
Ví dụ
1.
Bộ điều hưởng giữ cho tín hiệu ổn định.
The frequency stabilizer keeps the signal steady.
2.
Bộ điều hưởng đảm bảo đầu ra rõ ràng.
The frequency stabilizer ensures a clear output.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Stabilizer nhé!
Stabilize (Verb) - Ổn định
Ví dụ:
The stabilizer stabilizes the frequency effectively.
(Bộ ổn định điều chỉnh tần số một cách hiệu quả.)
Stabilization (Noun) - Sự ổn định
Ví dụ:
Stabilization of the frequency is crucial for accurate transmission.
(Sự ổn định của tần số rất quan trọng cho việc truyền tín hiệu chính xác.)
Stabilized (Adjective) - Đã được ổn định
Ví dụ:
The stabilized signal improves system reliability.
(Tín hiệu đã được ổn định cải thiện độ tin cậy của hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết