VIETNAMESE
bộ điều hưởng truyền hình
bộ điều chỉnh tín hiệu TV
ENGLISH
television tuner
/ˌtɛlɪˈvɪʒən ˈtjuːnər/
TV receiver
"Bộ điều hưởng truyền hình" là thiết bị dùng để điều chỉnh tín hiệu trong hệ thống truyền hình.
Ví dụ
1.
Bộ điều hưởng truyền hình cải thiện khả năng nhận tín hiệu.
The television tuner improves signal reception.
2.
Bộ điều hưởng truyền hình không hoạt động đúng.
The television tuner is not working properly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Tuner nhé!
Tune (verb) - Điều chỉnh
Ví dụ:
The tuner tunes the television to receive clear signals.
(Bộ chỉnh điều chỉnh tivi để nhận tín hiệu rõ ràng.)
Tuning (noun) - Sự điều chỉnh
Ví dụ:
The tuning of the television was done manually.
(Việc điều chỉnh tivi được thực hiện bằng tay.)
Tuned (adjective) - Đã được điều chỉnh
Ví dụ:
The tuned channels provided excellent picture quality.
(Các kênh đã được điều chỉnh cung cấp chất lượng hình ảnh tuyệt vời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết