VIETNAMESE

An hưởng

tận hưởng

word

ENGLISH

Enjoy

  
VERB

/ɪnˈʤɔɪ/

Relish

An hưởng là sống thoải mái và tận hưởng cuộc sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy an hưởng tuổi hưu bằng các chuyến du lịch thường xuyên.

She enjoyed her retirement with frequent travels.

2.

Vui lòng an hưởng kỳ nghỉ của bạn một cách trọn vẹn.

Please enjoy your vacation to the fullest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Enjoy khi nói hoặc viết nhé! checkEnjoy + something - Thưởng thức hoặc tận hưởng điều gì Ví dụ: She enjoys her morning coffee. (Cô ấy thích ly cà phê buổi sáng.) checkEnjoy + oneself - Tận hưởng niềm vui Ví dụ: They enjoyed themselves at the party. (Họ rất vui trong bữa tiệc.) checkEnjoy + doing something - Thích làm điều gì Ví dụ: He enjoys reading books in his free time. (Anh ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.) checkEnjoy + life - Tận hưởng cuộc sống Ví dụ: You should take time to enjoy life. (Bạn nên dành thời gian để tận hưởng cuộc sống.) checkEnjoy + immensely - Rất thích điều gì Ví dụ: She enjoyed the trip immensely. (Cô ấy rất thích chuyến đi này.)