VIETNAMESE
điều hành tour
điều hành du lịch
ENGLISH
operate a tour
/ˈɒpᵊreɪt ə tʊə/
"Điều hành tour" là những người phụ trách việc lên kế hoạch tổ chức những chuyến du lịch, tham quan, vui chơi, v.v. Họ đảm bảo chuyến đi diễn ra an toàn theo kế hoạch, du khách sẽ được sắp xếp di chuyển, nghỉ ngơi và vui chơi như lộ trình đã đặt ra.
Ví dụ
1.
Trong đại lý của chúng tôi, cần tối thiểu 15 khách du lịch để điều hành tour du lịch.
In our agency, a minimum of 15 tourists is required to operate a tour.
2.
Mặc dù chúng tôi nỗ lực để điều hành tour như được mô tả, chúng tôi có quyền thay đổi hành trình tour.
While we endeavour to operate a tour as described we reserve the right to change the tour itinerary.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Operate a Tour nhé!
Organize a Tour – Tổ chức một chuyến du lịch
Phân biệt:
Organize a Tour là hành động lên kế hoạch và chuẩn bị các yếu tố cần thiết cho chuyến đi, bao gồm cả việc chọn điểm đến, vận chuyển, và các dịch vụ kèm theo. Operate a Tour nhấn mạnh vào việc quản lý và điều hành chuyến đi khi đã được tổ chức, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra theo kế hoạch.
Ví dụ:
The travel agency organized a tour to Europe for a group of 30 travelers.
(Công ty du lịch đã tổ chức một chuyến đi châu Âu cho một nhóm gồm 30 khách du lịch.)
Manage a Travel Itinerary – Quản lý lịch trình du lịch
Phân biệt:
Manage a Travel Itinerary là việc điều phối và theo dõi lịch trình của chuyến du lịch, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra đúng kế hoạch và không có sự cố. Operate a Tour bao gồm quản lý toàn bộ chuyến đi, từ khởi đầu đến kết thúc, không chỉ giới hạn ở lịch trình.
Ví dụ:
The tour guide managed the travel itinerary to ensure everything ran smoothly.
(Hướng dẫn viên du lịch quản lý lịch trình để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
Supervise a Tour – Giám sát chuyến tham quan
Phân biệt:
Supervise a Tour là việc giám sát và đảm bảo mọi thứ trong chuyến đi đều diễn ra an toàn và thuận lợi. Operate a Tour không chỉ bao gồm giám sát mà còn có trách nhiệm tổ chức và điều hành các hoạt động trong suốt chuyến đi.
Ví dụ:
The tour supervisor ensured all arrangements were in place for the guests.
(Người giám sát tour đảm bảo tất cả các sắp xếp đã được chuẩn bị cho khách.)
Coordinate Travel Activities – Điều phối hoạt động du lịch
Phân biệt:
Coordinate Travel Activities là việc điều phối các hoạt động như tham quan, ăn uống, hoặc các sự kiện trong chuyến đi. Operate a Tour có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc quản lý chuyến đi, từ khâu lên kế hoạch cho đến thực hiện.
Ví dụ:
The coordinator was responsible for coordinating travel activities and accommodations.
(Người điều phối chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động du lịch và chỗ ở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết