VIETNAMESE
Bằng một dáng điệu
ENGLISH
Gesture
/ˈʤɛsʧə/
motion, expression
“Bằng một dáng điệu” là thể hiện qua hành động hoặc cách cư xử cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy thể hiện lòng biết ơn bằng một dáng điệu tử tế.
She expressed her gratitude with a kind gesture.
2.
Dáng điệu của anh ấy thể hiện sự ủng hộ cho lý do đó.
His gesture showed his support for the cause.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gesture khi nói hoặc viết nhé!
Make a gesture - Làm một cử chỉ
Ví dụ:
She made a gesture to indicate silence.
(Cô ấy làm một cử chỉ để ra hiệu im lặng.)
Gesture towards something - Chỉ tay hoặc ra dấu về phía điều gì
Ví dụ:
He gestured towards the door.
(Anh ấy ra dấu về phía cửa.)
Gesture for someone to do something - Ra dấu để ai đó làm gì
Ví dụ:
She gestured for him to sit down.
(Cô ấy ra dấu để anh ấy ngồi xuống.)
Use a gesture as communication - Sử dụng cử chỉ để giao tiếp
Ví dụ:
They communicated through gestures because of the noise.
(Họ giao tiếp bằng cử chỉ vì tiếng ồn quá lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết