VIETNAMESE

điều đáng nói

điểm đáng lưu ý, điều nổi bật

word

ENGLISH

noteworthy point

  
NOUN

/ˈnoʊtˌwɜrði pɔɪnt/

important aspect, significant point

Điều đáng nói là điểm hoặc nội dung đáng được chú ý.

Ví dụ

1.

Điều đáng nói nhất trong bài phát biểu là lời kêu gọi đoàn kết.

The most noteworthy point in the speech was the call for unity.

2.

Đó là điều đáng nói trong cuộc thảo luận của chúng ta.

That’s a noteworthy point in our discussion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của noteworthy point (dịch từ “điều đáng nói”) nhé! check Important detail - Chi tiết quan trọng Phân biệt: Important detail là cụm đơn giản, gần nghĩa với noteworthy point, thường dùng khi nhấn mạnh thông tin cần lưu ý. Ví dụ: An important detail here is that the deadline was extended. (Một chi tiết đáng nói ở đây là hạn chót đã được gia hạn.) check Significant point - Điểm đáng chú ý Phân biệt: Significant point là cách diễn đạt trang trọng, gần nghĩa với noteworthy point trong văn bản học thuật, thuyết trình. Ví dụ: One significant point from the report is the rising cost. (Một điểm đáng chú ý từ báo cáo là chi phí đang tăng.) check Key takeaway - Ý chính cần ghi nhớ Phân biệt: Key takeaway là từ hiện đại, dùng thay cho noteworthy point khi nói về điều quan trọng rút ra từ bài học hoặc cuộc họp. Ví dụ: A key takeaway is that we must act faster next time. (Điều đáng nói là lần sau ta cần hành động nhanh hơn.)