VIETNAMESE

đáng nói

đáng đề cập, đáng nhắc tới

word

ENGLISH

noteworthy

  
ADJ

/ˈnoʊtwɜrði/

significant, worth mentioning

Đáng nói là điều gì đó quan trọng hoặc đáng để bàn luận.

Ví dụ

1.

Khía cạnh đáng nói nhất của báo cáo là phân tích chi tiết của nó.

The most noteworthy aspect of the report is its detailed analysis.

2.

Đó là một điểm đáng nói trong cuộc thảo luận.

That’s a noteworthy point in the discussion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của noteworthy (dịch từ "đáng nói") nhé! check Remarkable - Đáng chú ý Phân biệt: Remarkable là từ đồng nghĩa phổ biến với noteworthy, dùng để chỉ điều gì đó nổi bật, đáng đề cập. Ví dụ: Her improvement in speaking is remarkable. (Sự tiến bộ trong việc nói của cô ấy thật đáng chú ý.) check Significant - Đáng kể Phân biệt: Significant mang tính học thuật, thường dùng để thay thế cho noteworthy khi nói về dữ kiện quan trọng. Ví dụ: The study showed significant results. (Nghiên cứu cho thấy kết quả đáng kể.) check Worth mentioning - Đáng để nhắc tới Phân biệt: Worth mentioning là cụm thông dụng và tự nhiên trong giao tiếp, gần nghĩa với noteworthy. Ví dụ: It’s worth mentioning that she did all of this alone. (Đáng nói là cô ấy đã làm tất cả một mình.)