VIETNAMESE

chuyên án

Vụ án đặc biệt

word

ENGLISH

Special case

  
NOUN

/ˈspɛʃl keɪs/

Specific investigation

Chuyên án là vụ án đặc biệt được chỉ đạo xử lý riêng biệt.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã triển khai chuyên án đặc biệt.

The police launched a special case operation.

2.

Chuyên án cần một đội ngũ chuyên biệt.

The special case requires a dedicated team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của special case (chuyên án) nhé! check Special operation – Chiến dịch đặc biệt Phân biệt: Special operation là một nhiệm vụ được thực hiện có chủ đích với quy mô, mục tiêu cụ thể, rất gần nghĩa với special case trong bối cảnh điều tra, quân sự hoặc công an. Ví dụ: The police launched a special operation to catch the smuggling ring. (Cảnh sát triển khai chiến dịch đặc biệt để bắt đường dây buôn lậu.) check Targeted investigation – Cuộc điều tra trọng điểm Phân biệt: Targeted investigation là cuộc điều tra nhắm vào một đối tượng hoặc vụ việc cụ thể, gần nghĩa chính xác với special case trong ngữ cảnh hình sự. Ví dụ: This is a targeted investigation into organized fraud. (Đây là cuộc điều tra trọng điểm về gian lận có tổ chức.) check Designated case – Vụ án được phân công Phân biệt: Designated case là vụ việc được giao cho nhóm điều tra đặc biệt, tương đương hành chính với special case. Ví dụ: The task force is handling a designated case involving drug trafficking. (Tổ chuyên án đang xử lý một vụ án được phân công liên quan đến buôn bán ma túy.) check High-profile case – Vụ án nổi cộm Phân biệt: High-profile case là vụ án gây chú ý đặc biệt, thường liên quan đến người nổi tiếng hoặc tổ chức lớn, gần nghĩa với special case khi nói đến tầm quan trọng. Ví dụ: The media followed every detail of the high-profile case. (Truyền thông theo sát từng chi tiết của vụ án nổi cộm.)