VIETNAMESE

điều chỉnh cục bộ

sửa đổi một phần

word

ENGLISH

localized adjustment

  
NOUN

/ˈloʊkəlaɪzd əˈʤʌstmənt/

partial modification

"Điều chỉnh cục bộ" là việc sửa đổi một phần của kế hoạch hoặc quy trình.

Ví dụ

1.

Điều chỉnh cục bộ được thực hiện để phù hợp với nhu cầu địa phương.

Localized adjustments were made to accommodate regional needs.

2.

Nhóm đề xuất điều chỉnh cục bộ để đạt kết quả tốt hơn.

The team recommended localized adjustments for better outcomes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của localized adjustment nhé! check Minor adjustmentĐiều chỉnh nhỏ Phân biệt: Minor adjustment nhấn mạnh mức độ thay đổi nhỏ hơn so với localized adjustment. Ví dụ: The engineer made minor adjustments to the machine. (Kỹ sư đã thực hiện các điều chỉnh nhỏ đối với máy móc.) check Site-specific adjustmentĐiều chỉnh theo địa điểm cụ thể Phân biệt: Site-specific adjustment chỉ sự thay đổi được áp dụng cho một địa điểm cụ thể. Ví dụ: The plan includes site-specific adjustments to fit the environment. (Kế hoạch bao gồm các điều chỉnh cụ thể cho từng địa điểm để phù hợp với môi trường.) check Targeted adjustmentĐiều chỉnh có mục tiêu Phân biệt: Targeted adjustment ám chỉ thay đổi tập trung vào một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: Targeted adjustments were made to address customer concerns. (Các điều chỉnh có mục tiêu đã được thực hiện để giải quyết các mối quan ngại của khách hàng.)