VIETNAMESE

điều hòa cục bộ

máy làm mát di động, điều hòa nhỏ

word

ENGLISH

portable air conditioner

  
NOUN

/ˈpɔrtəbəl ɛr ˈkɒndɪʃənər/

compact cooler, mobile AC

Từ “điều hòa cục bộ” diễn đạt hệ thống điều hòa nhỏ gọn, chỉ làm mát một khu vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Điều hòa cục bộ rất lý tưởng cho các căn hộ nhỏ.

The portable air conditioner is ideal for small apartments.

2.

Cô ấy đã mua một chiếc điều hòa cục bộ cho không gian văn phòng của mình.

She bought a portable air conditioner for her office space.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Portable nhé! check Portability (Noun) – Tính di động Ví dụ: The portability of this device makes it convenient to use anywhere. (Tính di động của thiết bị này khiến nó tiện lợi để sử dụng ở bất cứ đâu.) check Portably (Adverb) – Một cách di động Ví dụ: The speakers can be used portably at outdoor events. (Loa có thể được sử dụng một cách di động tại các sự kiện ngoài trời.) check Port (Verb) – Chuyển đổi Ví dụ: You can port this software to another platform. (Bạn có thể chuyển phần mềm này sang một nền tảng khác.)