VIETNAMESE
điều bực mình qua loa
sự phiền toái nhỏ
ENGLISH
Minor annoyance
/ˈmaɪnər əˈnɔɪəns/
petty irritation, slight bother
“Điều bực mình qua loa” là sự phiền toái nhỏ nhặt, không đáng chú ý.
Ví dụ
1.
Tiếng đó chỉ là điều bực mình qua loa; đừng bận tâm.
That sound is just a minor annoyance; don’t worry about it.
2.
Một điều bực mình qua loa đã làm hỏng ngày của anh ấy.
A minor annoyance ruined his day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Minor annoyance nhé!
Pet peeve - Điều khó chịu nhỏ
Phân biệt:
Pet peeve diễn tả những điều nhỏ nhặt khiến ai đó bực mình, rất gần với Minor annoyance.
Ví dụ:
Interruptions during work are my pet peeve.
(Bị gián đoạn khi làm việc là điều tôi cực kỳ ghét.)
Little nuisance - Sự phiền toái nhỏ
Phân biệt:
Little nuisance nhấn mạnh sự phiền phức nhỏ nhặt, tương đương Minor annoyance.
Ví dụ:
The buzzing mosquito was a little nuisance.
(Con muỗi vo ve là một sự phiền phức nhỏ.)
Small irritation - Cơn bực nhỏ
Phân biệt:
Small irritation diễn tả sự bực bội nhỏ bé, sát nghĩa với Minor annoyance.
Ví dụ:
His habit of tapping his pen is a small irritation.
(Thói quen gõ bút của anh ấy là một cơn bực nhỏ.)
Tiny bother - Phiền toái nhỏ xíu
Phân biệt:
Tiny bother diễn tả sự phiền nhỏ đến mức không đáng kể, gần với Minor annoyance.
Ví dụ:
The noise was just a tiny bother.
(Tiếng ồn chỉ là một phiền toái nhỏ xíu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết