VIETNAMESE
diễn viên nữ
nữ diễn viên
ENGLISH
actress
/ˈæktrəs/
Diễn viên nữ là người nữ diễn xuất một vai trên sân khấu hay màn ảnh.
Ví dụ
1.
Meryl Streep là một diễn viên nữ huyền thoại, từng đoạt nhiều giải Oscar.
Meryl Streep is a legendary actress, having won multiple Academy Awards.
2.
Diễn viên nữ đóng vai chính trong phim mới là một người khá mới trong ngành.
The actress playing the lead role in the new film is a relative newcomer to the industry.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến diễn xuất nha! - actor, actress (diễn viên nam, diễn viên nữ) - lead actor, lead actress (nam chính, nữ chính) - supporting actor, supporting actress (nam phụ, nữ phụ) - protagonist, antagonist (vai chính diện, vai phản diện) - comedian, stand-up comedian (diễn viên hài, diễn viên hài độc thoại) - figurant (diễn viên quần chúng) - cameo (diễn viên khách mời) - stuntman (diễn viên đóng thế)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết