VIETNAMESE
điện tử dân dụng
ENGLISH
consumer electronics
/kənˈsjuːmər ˌɛlɛkˈtrɒnɪks/
"Điện tử dân dụng" là lĩnh vực ứng dụng các thiết bị điện tử vào các hoạt động sinh hoạt, giải trí, tiện ích trong gia đình.
Ví dụ
1.
Công ty này sản xuất nhiều loại đồ điện tử dân dụng khác nhau.
The company manufactures a wide range of consumer electronics.
2.
Đồ điện tử dân dụng ngày càng trở nên rẻ hơn và tinh vi hơn.
Consumer electronics are becoming increasingly affordable and sophisticated.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Consumer Electronics nhé!
Home Electronics – Thiết bị điện tử gia dụng
Phân biệt:
Home Electronics bao gồm các thiết bị điện tử phục vụ cho nhu cầu gia đình như TV, máy giặt. Trong khi đó, Consumer Electronics là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả thiết bị cá nhân như điện thoại, máy tính bảng và các thiết bị giải trí.
Ví dụ:
The store offers a variety of home electronics, including smart TVs and speakers.
(Cửa hàng cung cấp nhiều thiết bị điện tử gia dụng, bao gồm TV thông minh và loa.)
Personal Electronics – Thiết bị điện tử cá nhân
Phân biệt:
Personal Electronics là thiết bị điện tử dùng cho cá nhân như điện thoại, máy tính xách tay, trong khi Consumer Electronics còn bao gồm cả các thiết bị gia dụng hoặc giải trí cho gia đình.
Ví dụ:
Smartphones and smartwatches are among the most popular personal electronics.
(Điện thoại thông minh và đồng hồ thông minh là một trong những thiết bị điện tử cá nhân phổ biến nhất.)
Digital Appliances – Thiết bị điện tử kỹ thuật số
Phân biệt:
Digital Appliances là các thiết bị gia dụng sử dụng công nghệ số như tủ lạnh thông minh, máy ảnh kỹ thuật số. Trong khi đó, Consumer Electronics không chỉ giới hạn ở các thiết bị gia dụng mà còn bao gồm các thiết bị giải trí, thông tin và cá nhân.
Ví dụ:
Modern digital appliances make everyday household tasks more convenient.
(Các thiết bị điện tử kỹ thuật số hiện đại giúp công việc gia đình trở nên tiện lợi hơn.)
Entertainment Electronics – Thiết bị điện tử giải trí
Phân biệt:
Entertainment Electronics bao gồm các thiết bị dành riêng cho giải trí như máy chơi game, hệ thống âm thanh, trong khi Consumer Electronics bao hàm nhiều loại thiết bị hơn, bao gồm cả các thiết bị gia dụng và thiết bị cá nhân.
Ví dụ:
Entertainment electronics include gaming consoles, home theater systems, and VR devices.
(Thiết bị điện tử giải trí bao gồm máy chơi game, hệ thống rạp hát gia đình và thiết bị thực tế ảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết