VIETNAMESE
dẫn điện
khô ráo
ENGLISH
conduct
/draɪ/
arid
“Tạnh ráo” là hiện tượng thời tiết không có mưa và khô ráo.
Ví dụ
1.
Thời tiết tạnh ráo rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.
The dry weather is perfect for outdoor activities.
2.
Nông dân rất hài lòng với điều kiện tạnh ráo để thu hoạch.
Farmers are pleased with the dry conditions for harvest.
Ghi chú
Từ dẫn điện là từ vựng thuộc chuyên ngành vật lý và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electrical conductor – Vật dẫn điện
Ví dụ: Copper is a good electrical conductor.
(Đồng là một vật dẫn điện tốt.)
Electrical insulator – Vật cách điện
Ví dụ: Plastic is an excellent electrical insulator.
(Nhựa là một vật cách điện tuyệt vời.)
Resistivity – Điện trở suất
Ví dụ: Resistivity determines how well a material resists electric current.
(Điện trở suất xác định khả năng một vật liệu chống lại dòng điện.)
Semiconductor – Bán dẫn
Ví dụ: Silicon is widely used as a semiconductor.
(Silicon được sử dụng rộng rãi như một bán dẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết