VIETNAMESE

nồi áp suất điện

nồi áp suất, nồi hầm

ENGLISH

pressure cooker

  
NOUN

/ˈpreʃə kʊkə/

instant pot

Nồi áp suất điện là một thiết bị sử dụng điện để làm chín thực phẩm bằng áp suất vì vậy thời gian làm chín mềm thức ăn sẽ được rút ngắn so với các loại nồi thông thường, giúp tiết kiệm thời gian nấu.

Ví dụ

1.

Nồi áp suất giúp cho việc chuẩn bị bữa tối thật nhanh chóng và dễ dàng.

The pressure cooker made dinner preparation quick and easy.

2.

Tôi sử dụng nồi áp suất để nấu thịt bò.

I use the pressure cooker for cooking beef.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại xoong, nồi, chảo dùng để chế biến thức ăn: - rice cooker: nồi cơm điện - steam pot: nồi chưng, hấp cách thủy - boiling pot: nồi đun nước - stockpot: nồi hầm xương - saucepan: xoong nhỏ, thành cao, có tay cầm dài - slow cooker: nồi nấu chậm, nồi hầm - frying pan / skillet: chảo rán - electric hot pot: nồi lẩu điện - double boiler: nồi hai tầng.