VIETNAMESE

nồi đất

nồi đất, nồi đất nhỏ

ENGLISH

clay pot

  
NOUN

/kleɪ pɒt/

earthen pot

Nồi đất là một loại nồi được làm từ đất sét, thường được sử dụng để nấu cơm, kho cá hoặc làm các món ăn truyền thống khác của Việt Nam.

Ví dụ

1.

Món hầm được nấu từ từ trong nồi đất, thấm đẫm hương vị đậm đà.

The stew cooked slowly in the clay pot, absorbing rich flavors.

2.

Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn truyền thống trong một cái nồi đất.

She prepared a traditional dish in a clay pot.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại nồi với chất liệu khác nhau trong tiếng Anh: - Stainless steel pot: Nồi inox - Aluminum pot: Nồi nhôm - Cast iron pot: Nồi gang - Copper pot: Nồi đồng - Nonstick pot: Nồi chống dính - Ceramic pot: Nồi gốm - Enamel-coated pot: Nồi phủ men sứ - Glass pot: Nồi thủy tinh.