VIETNAMESE
biến điện áp
máy biến áp
ENGLISH
voltage transformer
/ˈvoʊltɪdʒ trænsˈfɔːrmər/
electrical transformer
"Biến điện áp" là thiết bị để thay đổi mức điện áp trong mạch.
Ví dụ
1.
Biến điện áp điều chỉnh nguồn điện.
The voltage transformer regulates power supply.
2.
Kỹ sư đã lắp một biến điện áp mới.
The engineer installed a new voltage transformer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Transformer nhé!
Transform (verb) - Biến đổi
Ví dụ:
The voltage transformer transforms high voltage into low voltage.
(Máy biến áp điện áp biến đổi điện áp cao thành điện áp thấp.)
Transformation (noun) - Sự biến đổi
Ví dụ:
The transformation of energy is essential for efficient systems.
(Việc biến đổi năng lượng là cần thiết cho các hệ thống hiệu quả.)
Transformed (adj) - Đã được biến đổi
Ví dụ:
The transformed voltage is safe for household use.
(Điện áp đã được biến đổi an toàn cho sử dụng trong gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết