VIETNAMESE

Diêm nghiệp

Ngành công nghiệp muối

word

ENGLISH

Salt Industry

  
NOUN

/sɔːlt ˈɪndəstri/

Salt Trade, Salt Production

“Diêm nghiệp” là ngành sản xuất và kinh doanh muối trong các khu vực nông nghiệp ven biển.

Ví dụ

1.

Diêm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong bảo quản thực phẩm và gia vị.

The salt industry is vital for food preservation and seasoning.

2.

Các đổi mới trong diêm nghiệp tập trung vào sản xuất bền vững.

Innovations in the salt industry focus on sustainable production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Salt Industry nhé! check Salt Trade – Ngành thương mại muối Phân biệt: Salt Trade tập trung vào khía cạnh kinh doanh và thương mại muối. Ví dụ: The salt trade has been vital to the region’s economy for centuries. (Ngành thương mại muối đã đóng vai trò quan trọng với kinh tế khu vực trong nhiều thế kỷ.) check Salt Production – Sản xuất muối Phân biệt: Salt Production nhấn mạnh vào quá trình sản xuất và chế biến muối. Ví dụ: Advances in technology have increased salt production efficiency. (Tiến bộ công nghệ đã tăng hiệu quả sản xuất muối.) check Salt Economy – Kinh tế muối Phân biệt: Salt Economy bao gồm toàn bộ các hoạt động kinh tế liên quan đến sản xuất và kinh doanh muối. Ví dụ: The region's salt economy supports thousands of workers. (Kinh tế muối của khu vực hỗ trợ hàng ngàn lao động.)