VIETNAMESE

phát bóng

word

ENGLISH

serve

  
NOUN

/sɜrv/

Phát bóng là việc đánh quả bóng đầu tiên trong một trận, một hiệp.

Ví dụ

1.

Trong trận đấu tennis, cô ấy đã thắng set đầu tiên với một cú phát bóng mạnh mà đối thủ không thể đỡ được.

During the tennis match, she won the first set with a powerful serve that her opponent couldn't return.

2.

Cậu ấy bắt đầu trận đấu với một cú phát bóng mạnh bay thẳng qua lưới.

He started the game with a strong serve that went straight over the net.

Ghi chú

Serve là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Serve nhé! check Nghĩa 1: Động từ chỉ hành động phục vụ, cung cấp thức ăn, đồ uống hoặc dịch vụ cho ai đó. Ví dụ: The waiter will serve your meal shortly. (Người phục vụ sẽ mang món ăn của bạn đến ngay.) check Nghĩa 2: Danh từ chỉ thời gian một người phải thi hành trong quân đội hoặc trong tù. Ví dụ: He was sentenced to five years of military service. (Anh ta bị kết án năm năm nghĩa vụ quân sự.) check Nghĩa 3: Động từ chỉ hành động hoạt động hoặc phục vụ trong một vai trò hoặc chức vụ nào đó. Ví dụ: She served as the president of the club for two terms. (Cô ấy làm chủ tịch câu lạc bộ trong hai nhiệm kỳ.)