VIETNAMESE

địa phận

khu vực

word

ENGLISH

Territory

  
NOUN

/ˈtɛrɪtəri/

Jurisdiction

“Địa phận” là khu vực hành chính hoặc địa lý được xác định bởi cơ quan chính quyền hoặc tổ chức tôn giáo.

Ví dụ

1.

Khu vực này thuộc địa phận của giám mục.

This area is part of the bishop's territory.

2.

Địa phận này nằm dưới sự kiểm soát quân sự.

The territory is under military control.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Territory nhé! check Region – Khu vực Phân biệt: Region chỉ một vùng đất hoặc khu vực địa lý có ranh giới xác định, thường được sử dụng trong bối cảnh hành chính hoặc kinh tế. Ví dụ: The wine is produced in a famous region known for its vineyards. (Rượu được sản xuất tại một khu vực nổi tiếng với các vườn nho.) check Domain – Lĩnh vực, vùng lãnh thổ Phân biệt: Domain ám chỉ vùng đất hoặc phạm vi kiểm soát của một tổ chức hoặc cá nhân, thường mang tính chất quyền lực và sự kiểm soát. Ví dụ: The ancient king’s domain extended over vast territories. (Vùng lãnh thổ của vị vua cổ đại mở rộng qua những vùng đất bao la.) check Jurisdiction – Quyền hạn lãnh thổ Phân biệt: Jurisdiction chỉ khu vực mà một cơ quan, tòa án hoặc chính quyền có quyền lực pháp lý và hành chính. Ví dụ: The new law applies within the jurisdiction of the city. (Luật mới áp dụng trong phạm vi quyền hạn của thành phố.)