VIETNAMESE
Địa chỉ nhà
ENGLISH
Home Address
/hoʊm ˈædrɛs/
Residential Address
“Địa chỉ nhà” là nơi cư trú của cá nhân hoặc gia đình.
Ví dụ
1.
Bưu kiện sẽ được giao đến địa chỉ nhà của bạn.
The package will be delivered to your home address.
2.
Vui lòng cung cấp địa chỉ nhà đầy đủ của bạn.
Please provide your complete home address.
Ghi chú
Từ address là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của address nhé!
Nghĩa 1 – Bài phát biểu chính thức
Ví dụ:
The president gave an address to the nation.
(Tổng thống đã có một bài phát biểu trước quốc gia.)
Nghĩa 2 – Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề
Ví dụ:
The company needs to address customer complaints.
(Công ty cần giải quyết khiếu nại của khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết