VIETNAMESE
thường trú
ENGLISH
Permanent residency
/ˈpɜrmənənt ˈrɛzɪdənsi/
Long-term residency
“Thường trú” là trạng thái cư trú lâu dài và hợp pháp tại một địa điểm, thường là quốc gia, mà không cần quốc tịch.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã nộp đơn xin thường trú vào năm ngoái.
He applied for permanent residency last year.
2.
Thường trú mang lại nhiều quyền hợp pháp hơn.
Permanent residency grants more legal rights.
Ghi chú
Từ Permanent residency là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật di trú và quản lý cư trú. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Long-term residence – Cư trú dài hạn
Ví dụ:
Foreigners applying for permanent residency or long-term residence must meet strict criteria.
(Người nước ngoài xin thường trú phải đáp ứng tiêu chí nghiêm ngặt.)
Residency registration – Đăng ký thường trú
Ví dụ:
Citizens must update their residency registration to maintain valid permanent residency status.
(Người dân cần cập nhật đăng ký thường trú để giữ tình trạng cư trú hợp pháp.)
Fixed domicile – Nơi ở cố định
Ví dụ:
Permanent residency grants individuals the right to a fixed domicile under local law.
(Thường trú cho phép cá nhân có nơi ở cố định theo luật địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết