VIETNAMESE
Địa chỉ nhận hàng
ENGLISH
Delivery Address
/dɪˈlɪvəri ˈædrɛs/
Shipping Address
“Địa chỉ nhận hàng” là nơi sẽ nhận các bưu kiện hoặc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Hãy chắc chắn rằng địa chỉ nhận hàng của bạn chính xác.
Ensure your delivery address is accurate.
2.
Cửa hàng đã xác nhận địa chỉ nhận hàng với chúng tôi.
The store confirmed the delivery address with us.
Ghi chú
Từ address là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của address nhé!
Nghĩa 1 – Bài phát biểu chính thức
Ví dụ:
The president gave an address to the nation.
(Tổng thống đã có một bài phát biểu trước quốc gia.)
Nghĩa 2 – Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề
Ví dụ:
The company needs to address customer complaints.
(Công ty cần giải quyết khiếu nại của khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết