VIETNAMESE
Địa chỉ liên lạc
ENGLISH
Contact Address
/ˈkɒntækt ˈædrɛs/
Communication Address
“Địa chỉ liên lạc” là nơi để gửi thông tin liên lạc.
Ví dụ
1.
Vui lòng cập nhật địa chỉ liên lạc với văn phòng.
Please update your contact address with the office.
2.
Họ sử dụng địa chỉ liên lạc tạm thời để trao đổi thư từ.
They use a temporary contact address for correspondence.
Ghi chú
Từ address là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của address nhé!
Nghĩa 1 – Bài phát biểu chính thức
Ví dụ:
The president gave an address to the nation.
(Tổng thống đã có một bài phát biểu trước quốc gia.)
Nghĩa 2 – Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề
Ví dụ:
The company needs to address customer complaints.
(Công ty cần giải quyết khiếu nại của khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết