VIETNAMESE
địa cầu
Trái Đất
ENGLISH
Globe
/ɡloʊb/
world, planet
“Địa cầu” là Trái Đất, hành tinh mà chúng ta đang sống.
Ví dụ
1.
Địa cầu đang nóng lên do biến đổi khí hậu.
The globe is warming due to climate change.
2.
Địa cầu chủ yếu được bao phủ bởi nước.
The globe is covered mostly by water.
Ghi chú
Từ globe là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của globe nhé!
Nghĩa 1 – Mô hình hình cầu dùng trong giáo dục để thể hiện địa lý hoặc kiến thức toàn cầu
Ví dụ:
The teacher spun the miniature globe to show the locations of different countries.
(Giáo viên quay chiếc địa cầu mini để chỉ ra vị trí của các quốc gia khác nhau.)
Nghĩa 2 – Một vật thể hình cầu dùng để trang trí hoặc làm đồ chơi
Ví dụ:
The modern art gallery featured a luminous globe as part of its installation.
(Phòng triển lãm nghệ thuật hiện đại đã trưng bày một chiếc quả cầu phát sáng như một phần của tác phẩm.)
Nghĩa 3 – (Động từ) Hành động bao quanh hoặc vây quanh một vật thể theo hình cầu
Ví dụ:
The city’s lights globe around the central monument at night.
(Ánh đèn của thành phố bao quanh tượng đài trung tâm vào ban đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết