VIETNAMESE
Sân bay nội địa
Sân bay quốc nội, Sân bay trong nước
ENGLISH
Domestic airport
/dəʊˈmɛstɪk ˈeəpɔːrt/
Regional airport
“Sân bay nội địa” là sân bay chỉ phục vụ các chuyến bay trong nước.
Ví dụ
1.
Sân bay nội địa nằm ở trung tâm thành phố.
The domestic airport is located in the city center.
2.
Cô ấy bay từ sân bay nội địa đến thành phố khác.
She flew from a domestic airport to another city.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Airport nhé!
Aviation Hub – Trung tâm hàng không
Phân biệt:
Aviation Hub mô tả địa điểm trung tâm nơi các chuyến bay cất cánh và hạ cánh, có các chuyến bay quốc tế và nội địa.
Ví dụ:
The aviation hub handles hundreds of flights every day.
(Trung tâm hàng không xử lý hàng trăm chuyến bay mỗi ngày.)
Air Terminal – Nhà ga hàng không
Phân biệt:
Air Terminal chỉ nhà ga nơi hành khách làm thủ tục check-in và lên máy bay.
Ví dụ:
The air terminal was crowded with travelers before the morning flight.
(Nhà ga hàng không đông đúc với hành khách trước chuyến bay sáng.)
Airport Terminal – Nhà ga sân bay
Phân biệt:
Airport Terminal mô tả nhà ga sân bay, nơi có các quầy làm thủ tục, cửa kiểm soát và khu vực chờ.
Ví dụ:
The airport terminal was renovated to accommodate more passengers.
(Nhà ga sân bay đã được cải tạo để tiếp nhận thêm hành khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết