VIETNAMESE

đi vào vấn đề

tập trung vấn đề, vào nội dung chính

word

ENGLISH

get to the point

  
VERB

/ɡɛt tə ðə pɔɪnt/

address directly, focus on

Đi vào vấn đề là tập trung trực tiếp vào nội dung chính của một cuộc thảo luận.

Ví dụ

1.

Hãy đi vào vấn đề thay vì thảo luận những việc không liên quan.

Let’s get to the point instead of discussing irrelevant matters.

2.

Cô ấy đi vào vấn đề nhanh chóng trong cuộc họp.

She got to the point quickly during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get to the point (dịch từ “đi vào vấn đề”) nhé! check Be direct - Nói thẳng Phân biệt: Be direct là cách diễn đạt tương đương get to the point, thường dùng khi yêu cầu nói ngắn gọn, rõ ràng. Ví dụ: Please be direct and tell me what you want. (Làm ơn nói thẳng điều bạn muốn.) check Cut to the chase - Vào thẳng vấn đề Phân biệt: Cut to the chase là thành ngữ thông dụng thay cho get to the point, đặc biệt trong văn nói. Ví dụ: Let’s cut to the chase — what’s the real issue here? (Vào thẳng vấn đề đi — cốt lõi là gì?) check Address the main issue - Nhắm vào vấn đề chính Phân biệt: Address the main issue là cách nói trang trọng hơn get to the point, dùng nhiều trong báo cáo hoặc hội họp. Ví dụ: We need to address the main issue before proceeding. (Chúng ta cần vào vấn đề chính trước khi tiếp tục.)