VIETNAMESE

đi vào lòng người

gây xúc động, chạm đến trái tim

word

ENGLISH

touch people’s hearts

  
VERB

/tʌʧ ˈpipəlz hɑːrts/

move deeply, resonate emotionally

Đi vào lòng người là chạm đến cảm xúc và sự đồng cảm của người khác.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu của cô ấy thực sự đi vào lòng người.

Her speech truly touched people’s hearts.

2.

Câu chuyện đi vào lòng người của tất cả mọi người có mặt.

The story touched the hearts of everyone present.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của touch people’s hearts (dịch từ “đi vào lòng người”) nhé! check Move emotionally - Làm lay động cảm xúc Phân biệt: Move emotionally là cụm đồng nghĩa phổ biến với touch people’s hearts, thường dùng trong mô tả âm nhạc, bài phát biểu, câu chuyện cảm động. Ví dụ: Her speech really moved the audience emotionally. (Bài phát biểu của cô ấy thực sự đi vào lòng người.) check Strike a chord - Gây đồng cảm sâu sắc Phân biệt: Strike a chord là thành ngữ thể hiện sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ, tương đương với touch people’s hearts. Ví dụ: The film struck a chord with viewers of all ages. (Bộ phim gây đồng cảm với khán giả ở mọi lứa tuổi.) check Reach the soul - Đánh động tâm hồn Phân biệt: Reach the soul là cách diễn đạt đầy cảm xúc, gần nghĩa với touch people’s hearts trong bối cảnh nghệ thuật hoặc nhân văn. Ví dụ: Her singing reached the soul of every listener. (Giọng hát của cô ấy chạm tới tâm hồn người nghe.)